Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mọc răng


faire ses dents
Em nhỏ đã mọc răng
l'enfant a fait ses dents
sự mọc răng
éruption dentaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.